Chuỗi Sự Kiện Server mới 128
Thời gian diễn ra: 07/06/2023 - 13/05/2023
STT | Hoạt Động | Nội Dung | Phần thưởng | Số Lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Lì Xì Khẩu Lệnh | |||
2 | Đăng nhập nhận thưởng | Đăng nhập ngày 1 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 |
Bùa Ma Thuật | 1 | |||
Vàng | 20000 | |||
Đăng nhập ngày 2 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | ||
Wow - Bong Bóng (Tạm Thời) | 1 | |||
Vàng | 25000 | |||
Đăng nhập ngày 3 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | ||
Vàng | 30000 | |||
Đăng nhập ngày 4 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | ||
Bùa Ma Thuật | 1 | |||
Vàng | 35000 | |||
Đăng nhập ngày 5 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv3 | 3 | ||
Vàng | 40000 | |||
Đăng nhập ngày 6 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv3 | 4 | ||
Bùa May Mắn | 2 | |||
Vàng | 45000 | |||
Đăng nhập ngày 7 nhận thưởng | Đá Cường Hóa Lv5 | 1 | ||
Vàng | 50000 | |||
3 | Hợp Sức Đồng Lòng | Server có 100 VIP1 nhận | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 |
Linh Châu Kỹ Năng | 10 | |||
Server có 70 VIP2 nhận | Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 10 | |||
Server có 50 VIP3 nhận | Đá Cường Hóa Lv3 | 3 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 15 | |||
Server có 20 VIP4 nhận | Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 15 | |||
Server có 10 VIP5 nhận | Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 20 | |||
Server có 5 VIP6 nhận | Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 25 | |||
Server có 2 VIP7 nhận | Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 30 | |||
Server có 1 VIP8 nhận | Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 40 | |||
Server có 1 VIP9 nhận | Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | ||
Linh Châu Kỹ Năng | 50 | |||
Server có 1 VIP10 nhận | Fan Cứng | 1 | ||
Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | |||
4 | Cường Hoá Có Quà | Cường hóa 5 lần | Đá Cường Hóa Lv1 | 10 |
Vàng | 10000 | |||
Cường hóa 10 lần | Đá Cường Hóa Lv1 | 15 | ||
Vàng | 15000 | |||
Cường hóa 15 lần | Đá Cường Hóa Lv1 | 20 | ||
Vàng | 20000 | |||
Cường hóa 20 lần | Đá Cường Hóa Lv1 | 25 | ||
Vàng | 25000 | |||
Cường hóa 30 lần | Đá Cường Hóa Lv1 | 30 | ||
Vàng | 30000 | |||
Cường hóa 40 lần | Đá Cường Hóa Lv1 | 25 | ||
Thẻ Thợ Rèn Tài Ba | 1 | |||
Vàng | 35000 | |||
5 | Đạt cấp nhận quà | Lv7 | Đá Cường Hóa Lv1 | 100 |
Vàng | 10000 | |||
Lv14 | Bùa Ma Thuật | 2 | ||
Thẻ Tân Binh Gunny | 1 | |||
Đá Cường Hóa Lv2 | 2 | |||
Lv17 | Bùa Ma Thuật | 3 | ||
Quà Hợp Thành-Sơ | 5 | |||
Đá Cường Hóa Lv2 | 2 | |||
Lv19 | Thuốc Tu Luyện Lv1 | 50 | ||
Bùa May Mắn | 1 | |||
Đá Cường Hóa Lv2 | 3 | |||
Lv21 | Mũi Khoan | 50 | ||
Bùa May Mắn | 1 | |||
Đá Cường Hóa Lv2 | 3 | |||
Lv22 | Đá Cường Hóa Lv2 | 3 | ||
Vàng | 50000 | |||
Bùa May Mắn | 1 | |||
Lv23 | Châu Báu-Công Lv4 | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv2 | 6 | |||
Bùa May Mắn | 3 | |||
Lv24 | Mũi Khoan | 30 | ||
Bảo Bối Ngọt Ngào | 1 | |||
Đá Cường Hóa Lv2 | 6 | |||
6 | Năng Động mỗi ngày | Năng Động đạt 120 | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 |
Xu Kỷ Niệm | 20 | |||
Năng Động đạt 240 | Ngọc EXP | 100 | ||
Vàng | 10000 | |||
Năng Động đạt 360 | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm | 30 | |||
Năng Động đạt 480 | Ngọc EXP | 200 | ||
Vàng | 20000 | |||
Năng Động đạt 600 | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm | 40 | |||
Năng Động đạt 720 | Ngọc EXP | 300 | ||
Vàng | 30000 | |||
Năng Động đạt 850 | Đá Cường Hóa Lv5 | 1 | ||
Vàng | 40000 | |||
7 | Giải Chiến Thần | Điểm Chiến Thần đạt 1000 | Linh Châu Kỹ Năng | 5 |
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1100 | Linh Châu Kỹ Năng | 5 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1200 | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1300 | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1400 | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1500 | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1600 | Linh Châu Kỹ Năng | 15 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1700 | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 3 | |||
Thẻ Người Vô Địch | 1 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1800 | Linh Châu Kỹ Năng | 15 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1900 | Linh Châu Kỹ Năng | 15 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 1950 | Linh Châu Kỹ Năng | 20 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Điểm Chiến Thần đạt 2000 | Linh Châu Kỹ Năng | 20 | ||
Khung Avatar Giải Chiến Thần Hiếm | 1 | |||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 1 lần | Công trạng | 50 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 2 lần | Công trạng | 50 | ||
Khung Avatar Guild Hiếm | 1 | |||
Xu Kỷ Niệm | 1 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 3 lần | Công trạng | 50 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 4 lần | Công trạng | 50 | ||
Xu Kỷ Niệm | 1 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 5 lần | Công trạng | 100 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 6 lần - | Công trạng | 100 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Hoàn thành sứ mệnh Guild 7 lần - | Công trạng | 100 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
9 | Chuyên Gia Thi Đấu | Đấu Tự Do thắng 1 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 10 |
Xu Kỷ Niệm | 4 | |||
Đấu Tự Do thắng 3 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 4 | |||
Đấu Tự Do thắng 5 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 15 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Đấu Tự Do thắng 7 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 15 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Đấu Tự Do thắng 9 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 20 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Đấu Tự Do thắng 11 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 25 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Đấu Tự Do thắng 13 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 25 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Đấu Tự Do thắng 15 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 30 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
10 | Thi Đấu Có Quà | Đấu Tự Do 3 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 5 |
Xu Kỷ Niệm | 2 | |||
Đấu Tự Do 5 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 8 | ||
Xu Kỷ Niệm | 3 | |||
Đấu Tự Do 10 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 10 | ||
Xu Kỷ Niệm | 5 | |||
Đấu Tự Do 15 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 15 | ||
Xu Kỷ Niệm | 8 | |||
Đấu Tự Do 20 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 20 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Đấu Tự Do 25 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 25 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
Đấu Tự Do 30 trận | Linh Châu Kỹ Năng | 30 | ||
Xu Kỷ Niệm | 10 | |||
11 | Tiêu Xu tích lũy ngày | Tiêu 200 Xu | Vàng | 5000 |
Vé Quay Tự Chọn | 2 | |||
Tiêu 500 Xu | Túi Thần Khí Tháng 5 | 10 | ||
Vé Quay Tự Chọn | 5 | |||
Bùa May Mắn | 10 | |||
Tiêu 1.000 Xu | Túi Thần Khí Tháng 5 | 6 | ||
Vé Quay Tự Chọn | 10 | |||
Hồn Thẻ | 40 | |||
Tiêu 2.000 Xu | Túi Thần Khí Tháng 5 | 16 | ||
Vé Quay Tự Chọn | 15 | |||
Vàng | 10000 | |||
Tiêu 5.000 Xu | Túi Thần Khí Tháng 5 | 40 | ||
Ngọc EXP | 80 | |||
Đá Cường Hóa Lv3 | 4 | |||
12 | Tiêu Xu tích lũy tuần | Tiêu 200 Xu | Đá Cường Hóa Lv2 | 1 |
Thức Ăn Pet-Sơ | 10 | |||
Tiêu 500 Xu | Mũi Khoan | 10 | ||
Đá Cường Hóa Lv2 | 3 | |||
Thức Ăn Pet-Sơ | 10 | |||
Tiêu 1.000 Xu | Quà Hợp Thành-Sơ | 20 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | |||
Thức Ăn Pet-Sơ | 10 | |||
Tiêu 2.000 Xu | Vé Quay Vũ Khí | 10 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | |||
Mũi Khoan | 50 | |||
Tiêu 5.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv3 | 4 | ||
Vé Quay Vũ Khí | 30 | |||
Bộ thời trang Thần Cáo | ||||
Tiêu 10.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv4 | 2 | ||
Vé Quay Vũ Khí | 60 | |||
Trùng Sinh Đơn | 20 | |||
Tiêu 20.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 1 | ||
Quà Hợp Thành-Sơ | 100 | |||
Sát Thương Lv3 | 1 | |||
Tiêu 30.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 1 | ||
Cánh Lam | 1 | |||
Ngọc EXP | 300 | |||
Tiêu 50.000 Xu | Thẻ Tỷ Phú Gunny | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 2 | |||
Túi Quà Phi Vũ Nghê Thường | 6 | |||
Tiêu 100.000 Xu | Châu Báu 2 Thuộc Tính Ngẫu Nhiên | |||
Đá Cường Hóa Lv5 | 2 | |||
Quà Tiêu 100.000 Xu | ||||
13 | Rút thưởng nhận quà | Rút thưởng 10 lần | Thức Ăn Pet-Sơ | 10 |
Rút thưởng 30 lần | Thức Ăn Pet-Sơ | 20 | ||
Rút thưởng 50 lần | Thức Ăn Pet-Sơ | 30 | ||
Rút thưởng 80 lần | Thức Ăn Pet-Sơ | 50 | ||
Rút thưởng 100 lần | Thức Ăn Pet-Sơ | 100 | ||
Thẻ Chuyên Gia Châu Báu | 1 | |||
Rút thưởng 500 lần | Túi Trang Bị - siêu | 1 | ||
Rút thưởng 800 lần | Trứng Pet 4 Sao | 1 | ||
Rút thưởng 1000 lần | Túi Trang Bị - siêu | 1 | ||
Rút thưởng 3000 lần | Trứng Pet 5 Sao | 1 | ||
14 | Chuyên gia Châu Báu | Tổng cấp Châu Báu đạt 5 | Quà Châu Báu | 4 |
Vàng | 3000 | |||
Tổng cấp Châu Báu đạt 10 | Quà Châu Báu | 6 | ||
Vàng | 5000 | |||
Tổng cấp Châu Báu đạt 15 | Quà Châu Báu | 8 | ||
Vàng | 8000 | |||
Tổng cấp Châu Báu đạt 20 | Quà Châu Báu | 10 | ||
Vàng | 10000 | |||
Tổng cấp Châu Báu đạt 25 | Quà Châu Báu | 12 | ||
Vàng | 12000 | |||
Tổng cấp Châu Báu đạt 30 | Quà Châu Báu | 14 | ||
Thẻ Fan Cuồng Châu Báu | 1 | |||
Vàng | 14000 | |||
Tổng cấp Châu Báu đạt 50 | Quà Châu Báu | 25 | ||
Dự báo thời tiết | 1 | |||
Vàng | 20000 | |||
15 | Chuyên Gia Hợp Thành | Tổng cấp hợp thành đạt 32 | Quà Hợp Thành-Sơ | 10 |
Vàng | 10000 | |||
Tổng cấp hợp thành đạt 96 | Quà Hợp Thành-Sơ | 15 | ||
Vàng | 15000 | |||
Tổng cấp hợp thành đạt 160 | Quà Hợp Thành-Sơ | 20 | ||
Vàng | 20000 | |||
Tổng cấp hợp thành đạt 224 | Quà Hợp Thành-Sơ | 25 | ||
Vàng | 25000 | |||
Tổng cấp hợp thành đạt 288 | Quà Hợp Thành-Sơ | 30 | ||
Thẻ Thợ Rèn Tài Giỏi | 1 | |||
Vàng | 30000 | |||
Tổng cấp hợp thành đạt 352 | Quà Hợp Thành-Sơ | 50 | ||
Thông báo Gà Con | 1 | |||
Vàng | 35000 | |||
16 | Nạp mỗi ngày + Nạp liên tục | Nạp liên tục 2 ngày | Mùa Hè Rực Rỡ 1 | 1 |
Bùa May Mắn | 1 | |||
Thẻ Nhân Gian Hữu Tình | 1 | |||
Nạp liên tục 3 ngày | Mùa Hè Rực Rỡ 2 | 1 | ||
Bùa Ma Thuật | 1 | |||
Vàng | 15000 | |||
Nạp liên tục 5 ngày | Mùa Hè Rực Rỡ 3 | 1 | ||
Vàng | 20000 | |||
Bùa May Mắn | 1 | |||
Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | |||
Nạp ngày 1 | Vé Quay Vũ Khí | 10 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | |||
Khung Avatar Kỷ Niệm Mở Server | 1 | |||
Nạp ngày 2 | Vé Quay Pet | 10 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | |||
Vàng | 10000 | |||
Nạp ngày 3 | Vé Quay Châu Báu | 10 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | |||
Vàng | 10000 | |||
Nạp ngày 4 | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | ||
Bùa May Mắn | 1 | |||
Vàng | 10000 | |||
Nạp ngày 5 | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | ||
Bùa May Mắn | 1 | |||
Vàng | 10000 | |||
Nạp ngày 6 | Ngọc EXP | 50 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | |||
Vàng | 10000 | |||
Nạp ngày 7 | Quà Hợp Thành-Sơ | 10 | ||
Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | |||
Vàng | 10000 | |||
17 | Nạp tích luỹ - Ngày | Nạp 200 Xu | Đá Cường Hóa Lv2 | 2 |
Vàng | 5000 | |||
Nạp 500 Xu | Đá Cường Hóa Lv3 | 1 | ||
Nguyên Liệu Tự Chọn 4 | 5 | |||
Quà Siêu Hời May Mắn | 1 | |||
Nạp 1.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv3 | 2 | ||
Nguyên Liệu Tự Chọn 4 | 10 | |||
Quà Siêu Hời May Mắn | 1 | |||
Nạp 2.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv3 | 4 | ||
Nguyên Liệu Tự Chọn 4 | 20 | |||
Quà Siêu Hời May Mắn | 1 | |||
Nạp 5.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv3 | 8 | ||
Nguyên Liệu Tự Chọn 4 | 40 | |||
Mảnh Đá Sức Mạnh | 1 | |||
18 | Nạp tích luỹ Tuần | Nạp 10.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 1 |
Hồn Thẻ | 200 | |||
Mũi Khoan | 100 | |||
Bộ Chuyên Gia Vũ Khí (1) | 1 | |||
Nạp 20.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 2 | ||
Hồn Thẻ | 300 | |||
Mũi Khoan | 200 | |||
Bộ Chuyên Gia Vũ Khí (2) | 1 | |||
Nạp 30.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 3 | ||
Hồn Thẻ | 400 | |||
Mũi Khoan | 300 | |||
Bộ Chuyên Gia Vũ Khí (3) | 1 | |||
Nạp 50.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 4 | ||
Trang Sức Tím Tự Chọn | 1 | |||
Hồn Thẻ | 600 | |||
Nạp 100.000 Xu | Đá Cường Hóa Lv5 | 5 | ||
Hồn Thẻ | 1000 | |||
Vũ Khí 230 Tự Chọn | 1 | |||
Nạp 150.000 Xu- | Đá Cường Hóa Lv6 | 3 | ||
Thẻ Phú Quý Lan Tỏa | 1 | |||
Vũ Khí 242 Ngẫu Nhiên | 1 | |||
19 | Nạp Lần Đầu | Nạp bất kì nhận quà | Túi Tân Thủ Siêu Cấp | 1 |
20 | Đạt VIP nhận quà | VIP 3 | Mảnh Đá Sức Mạnh | 3 |
Thẻ Chúc Phúc Thần Gà | 1 | |||
VIP 4 | Mảnh Đá Sức Mạnh | 5 | ||
Sát Thương Lv1 | 1 | |||
VIP 5 | Mảnh Đá Sức Mạnh | 10 | ||
Set Long Phụng | 1 | |||
VIP 6 | Mảnh Đá Sức Mạnh | 12 | ||
Bộ Tuổi Thơ (nam/nữ) | 1 | |||
VIP 7 | Mảnh Đá Sức Mạnh | 15 | ||
Vũ Khí 230 Tự Chọn | 1 | |||
VIP 8 | Thẻ VIP Bạch Kim | 1 | ||
Đá Sức Mạnh | 1 | |||
Học Viện Củ Hành (bộ 3) | 1 | |||
VIP 9 | Thẻ VIP Hoàng Kim | 1 | ||
Đá Sức Mạnh | 1 | |||
Kỵ Sĩ Bạch Ngân | 1 | |||
VIP 10 | Thẻ VIP Kim Cương | 1 | ||
Trứng Pet 5 Sao Tự Chọn | 1 | |||
21 | BXH Lực Chiến | BXH Lực Chiến Hạng 1 | Thẻ Rạng Danh Bốn Phương | 1 |
Đá Cường Hóa Lv6 | 1 | |||
Trang Sức Tím Tự Chọn | 1 | |||
BXH Lực Chiến Hạng 2 | Thẻ Trụ Cột Vững Chắc | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 3 | |||
Trang Sức Tím Tự Chọn | 1 | |||
BXH Lực Chiến Hạng 3 | Thẻ Nhân Vật Mới Nổi | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 2 | |||
Trang Sức Tím Tự Chọn | 1 | |||
BXH Lực Chiến Hạng 4 | Linh Châu Kỹ Năng | 200 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 1 | |||
BXH Lực Chiến Hạng 5~10 | Linh Châu Kỹ Năng | 100 | ||
Đá Cường Hóa Lv4 | 2 | |||
22 | Vua Tiêu Xu | BXH Tiêu Phí Hạng 1 | Thẻ Triệu Phú Gunny | 1 |
247 Tự Chọn | 1 | |||
Đá Cường Hóa Lv6 | 2 | |||
BXH Tiêu Phí Hạng 2 | 242 Tự Chọn | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 4 | |||
BXH Tiêu Phí Hạng 3 | 242 Tự Chọn | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 2 | |||
BXH Tiêu Phí Hạng 4 -10 | Vũ Khí 242 Ngẫu Nhiên | 1 | ||
Đá Cường Hóa Lv5 | 1 | |||
23 | BXH Tài Sản Guild | BXH Tích Lũy Tài Sản Guild Hạng 1 | Công trạng | 100 |
Thẻ Guild Giàu Có | 1 | |||
BXH Tích Lũy Tài Sản Guild Hạng 2 | Công trạng | 80 | ||
Thẻ Guild Khá Giả | 1 | |||
BXH Tích Lũy Tài Sản Guild Hạng 3 | Công trạng | 50 | ||
Thẻ Guild Sung Túc | 1 | |||
BXH Tích Lũy Tài Sản Hạng 4 | Công trạng | 30 | ||
BXH Tích Lũy Tài Sản Hạng 5~10 | Công trạng | 20 | ||
24 | BXH Chiến Thần | BXH Chiến Thần Hạng 1 | Thẻ Vua Thi Đấu | 1 |
Linh Châu Kỹ Năng | 500 | |||
BXH Chiến Thần Hạng 2 | Linh Châu Kỹ Năng | 400 | ||
BXH Chiến Thần Hạng 3 | Linh Châu Kỹ Năng | 300 | ||
BXH Chiến Thần Hạng 4 | Linh Châu Kỹ Năng | 200 | ||
BXH Chiến Thần Hạng 5~10 | Linh Châu Kỹ Năng | 100 | ||
25 | Thời Trang Siêu Đẹp | Xu Kỷ Niệm*5 | Đá Mở Khóa | 1 |
Xu Kỷ Niệm*10 | Vàng | 10000 | ||
Xu Kỷ Niệm *3 | Đá Cường Hóa Lv1 | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm *1 | Ngọc EXP | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm *50 | Nón Sắc Sen | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm *50 | Nón Sắc Sen | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm*99 | Áo dài | 1 | ||
Xu Kỷ Niệm *99 | Áo Dài | 1 | ||
26 | Shop Đặc Biệt | Xu*50 | Thuốc EXP Lv1 | 1 |
Xu*100 | Thuốc EXP Lv2 | 2 | ||
Xu*100 | Túi Vé Quay Đặc Biệt | 1 | ||
Xu*50 | Túi Hợp Thành Đặc Biệt | 1 | ||
Xu*100 | Túi Cường Hoá Đặc Biệt | 1 | ||
27 | Vòng Quay May Mắn 7 ngày | |||
28 | Đoán Số May Mắn 3 ngày đầu mở server |
THÔNG TIN HỖ TRỢ:
- Tham gia thảo luận và tìm hiểu về Gunny Origin tại:
- Gửi thông tin thắc mắc, câu hỏi liên quan đến Gunny Origin về trang HỖ TRỢ hoặc liên lạc trực tiếp Hotline: 1900 561 558 để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.